Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Pfahlwurzel /die (Bot.)/
rễ cái;
rễ củ;
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Pfahlwurzel /f =, -n/
rể cái, rễ củ; -
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Pfahlwurzel /SCIENCE/
[DE] Pfahlwurzel
[EN] tap-root
[FR] racine pivotante
Pfahlwurzel /SCIENCE/
[DE] Pfahlwurzel
[EN] taproot
[FR] pivot
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Pfahlwurzel
[DE] Pfahlwurzel
[EN] taproot
[VI] rễ cái