Việt
từ căn
ngữ căn
góc từ.•
từ gốc
Đức
Primitivum
Primitivum /das; -s, ...va (Sprachw.)/
từ căn; từ gốc;
Primitivum /n -s, -va u -ven (văn phạm)/
từ căn, ngữ căn, góc từ.•