TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

từ gốc

từ gốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ căn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cản tố từ ngụyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

từ gốc

Grundwort

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Primitivum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stammwort

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Aus dem ursprünglichen Basenpaar A — T wird also das neue Basenpaar H — C. Eine Genmutation ist die Folge (Seite 32).

Từ gốc là A - T sau khi bị biến đổi trở thành cặp base H – C, kết quả là một đột biến điểm. (trang 32)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grundwort /das (PL ...Wörter) (Sprachw.)/

từ gốc (thành phần thứ hai của một từ ghép);

Primitivum /das; -s, ...va (Sprachw.)/

từ căn; từ gốc;

Stammwort /das (PI. ...Wörter) (Sprachw.)/

cản tố từ ngụyên; từ gốc (Etymon, Wurzel wort);