Việt
căn bậc hai
Anh
square root
square-root
square roots
Đức
Quadratwurzel
Wurzelnschlagen
Pháp
racine carrée
Größte ganze Zahl kleiner oder gleich z (auch Bezeichnung ent z) Wurzel (Quadratwurzel) aus (z. B. Wurzel aus 4 gleich 2)
Số nguyên lớn nhất, nhỏ hơn hoặc bằng z (còn ký tự là ent z) Căn số (căn bậc hai) của .. (t.d. căn bậc hai của 4 bằng 2)
die Wurzel ziehen
lấy cân bậc hai.
Wurzelnschlagen /cụm từ này cố hai nghĩa/
căn bậc hai (Quadratwurzel);
lấy cân bậc hai. : die Wurzel ziehen
Quadratwurzel /f/TOÁN/
[EN] square root
[VI] căn bậc hai
square roots /toán & tin/
square root /toán & tin/
căn bậc hai (của...)
square root /điện/
[DE] Quadratwurzel
[FR] racine carrée