Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Quadratwurzel /f/TOÁN/
[EN] square root
[VI] căn bậc hai
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
square root
dấu căn bậc hai.
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
square root
căn bình phương
square root
căn số bậc hai
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Radizieren
[EN] Square root
[VI] Lấy căn số
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt