Việt
Lấy căn số
khai căn
rút căn.
khai cãn
rút căn
Anh
Square root
Đức
Radizieren
radizieren /(sw. V.; hat) (Math.)/
khai cãn; rút căn;
radizieren /vt (toán)/
khai căn, rút căn.
[EN] Square root
[VI] Lấy căn số