Việt
căn bậc hai
căn sô bậc hai
căn SỐ bậc hai
Anh
square-root
square root
Đức
Quadratwurzel
Pháp
racine carrée
die Quadratwurzel aus einer Zahl ziehen
rút căn bậc hai của sô.
Quadratwurzel /die (Math.)/
căn SỐ bậc hai (N );
Quadratwurzel /f =, -n (toán)/
căn sô bậc hai; die Quadratwurzel aus einer Zahl ziehen rút căn bậc hai của sô.
Quadratwurzel /f/TOÁN/
[EN] square root
[VI] căn bậc hai
[DE] Quadratwurzel
[FR] racine carrée