square root /toán & tin/
căn bậc hai (của...)
square root /điện/
căn bậc hai (của...)
square root /điện tử & viễn thông/
căn bình phương
square root /toán & tin/
căn số bậc hai
square root
căn bậc hai (của...)
square root
căn số bậc hai
root square, root,square, square root
căn số bậc hai