Việt
củ cà rốt
củ cải
Đức
Karotte
Mohre
Wurzelnschlagen
Karotte /[ka’roto], die; -, -n/
(rhein ) củ cà rốt;
Mohre /[’moro], die; -, -n/
củ cà rốt;
Wurzelnschlagen /cụm từ này cố hai nghĩa/
(landsch ) củ cà rốt; củ cải (Möhre);