Việt
dấu căn
ký hiệu gốc
Anh
radical sign
Đức
Wurzelzeichen
dấu căn thức, dấu căn bậc hai Kí hiệu toán học ( ỳcủa phép khai căn.
Wurzelzeichen /nt/TOÁN/
[EN] radical sign
[VI] dấu căn