TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

radical sign

dấu căn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ký hiệu gốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

radical sign

radical sign

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

Đức

radical sign

Wurzelzeichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

radical sign

dấu căn thức, dấu căn bậc hai Kí hiệu toán học ( ỳcủa phép khai căn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

radical sign

ký hiệu gốc

radical sign

dấu căn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wurzelzeichen /nt/TOÁN/

[EN] radical sign

[VI] dấu căn