root
1.gốc, rễ 2.căn nguyên; thực chất 3.cây có củ ~ of fold gốc nế p u ố n adventitious ~ rễ bất định aerial ~ rễ khí sinh anchoring ~ rễ móc; rễ bám branch ~ rễ bên; rễ cành buttressed ~ rễ bạnh holdfast ~ rễ bám chắc lateral ~ rễ bên main ~ rễ chính tap ~ rễ cọc, rễ trụ