Việt
cơ số
cơ sô'
gốc rễ
tk
cỡ mẫu cơ bán
gốc
Anh
radix
root
base
Đức
Wurzel
Basis
Grundzahl
Radix
Basis der Zahlendarstellung
Pháp
racine
base de numération
radix,root /SCIENCE/
[DE] Wurzel
[EN] radix; root
[FR] racine
base,radix /IT-TECH,TECH/
[DE] Basis der Zahlendarstellung
[EN] base; radix
[FR] base de numération
base,radix /IT-TECH/
[DE] Basis
[FR] base(des puissances)
Grundzahl /f/TOÁN/
[EN] radix
[VI] (các) cơ số
Radix /f/M_TÍNH/
[VI] cơ số
Wurzel /f/M_TÍNH/
[EN] radix, root
[VI] cơ số, gốc
Basis /f/M_TÍNH/
[EN] base, radix
cơ số (của hệ thống đếm); tk; cỡ mẫu cơ bán (trong điều tra)
cơ số (của hệ đếm)
cơ số (của hệ thống đếm)
radix, root
cơ sổ Cơ số của một hệ đếm, ví du, 2 trong hệ nht phân, 10 trong hệ thập phân, 8 trong hệ bát phân v.v_
That from or on which something is developed.