Việt
cơ số
sô nguyên tô
cơ sô logarit
số từ sổ lượng.
số nguyên tô'
cơ sô'
sô' mũ
Anh
radix
Đức
Grundzahl
Grundzahl /die/
số nguyên tô' (Kardinal zahl);
cơ sô' ; sô' mũ (Basis);
Grundzahl /f =, -en/
1. (toán) sô nguyên tô, cơ sô logarit; 2. (văn phạm) số từ sổ lượng.
Grundzahl /f/TOÁN/
[EN] radix
[VI] (các) cơ số