Việt
đế ray
gờ ray
một cạnh của đế ray
đó ray
chân ray
Anh
rail flange
rail base
foot
rail shoe
rail foot
Đức
Schienenfuß
Schienenfuß /m/Đ_SẮT/
[EN] rail flange, rail foot
[VI] đế ray, gờ ray
đó ray, chân ray
rail flange, rail base, rail flange
rail flange, foot
rail flange, rail shoe