scarification /xây dựng/
sự xáo xới (đường)
scarification /xây dựng/
sự xới
scarification /y học/
sự chích
scarification /xây dựng/
sự chích
scarification /xây dựng/
sự xáo xới (đường)
scarification
sự xáo xới (đường)
scarification /y học/
rạch nông da
plowing, scarification /xây dựng/
sự cày
incision, nicking, scarification
sự khía răng cưa
loosening, plowing, scarification
sự xới