loosening
sự làm tơi
loosening
sự làm xốp
loosening /hóa học & vật liệu/
sự nới ra
loosening /hóa học & vật liệu/
sự nới ra
loosening /xây dựng/
sự tơi
loosening /xây dựng/
sự làm tơi
loosening /xây dựng/
sự làm xốp
loosening /xây dựng/
sự xới
loosening, plowing, scarification
sự xới