TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 loosening

sự làm tơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm xốp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nới ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 loosening

 loosening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plowing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scarification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loosening

sự làm tơi

 loosening

sự làm xốp

 loosening /hóa học & vật liệu/

sự nới ra

 loosening /hóa học & vật liệu/

sự nới ra

 loosening /xây dựng/

sự tơi

 loosening /xây dựng/

sự làm tơi

 loosening /xây dựng/

sự làm xốp

 loosening /xây dựng/

sự xới

 loosening, plowing, scarification

sự xới