TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chích

sự chích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự khía

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự châm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra gang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ra thép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ra xỉ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hiệu chỉnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ren

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tarô

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chọc thủng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự chích

 scarification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scarification

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tapping

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự chích

Aufrauhen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tapping

ra gang, ra thép, ra xỉ, hiệu chỉnh, ren, tarô, sự chọc thủng, sự chích

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stechen /ở mệnh lệnh cách sô' ít (Imperativ Sg.). Stich, der; -[e]s, -e/

sự châm; sự chích; sự chọc; sự cắn (của côn trùng);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufrauhen /nt/XD/

[EN] scarification

[VI] sự khía, sự chích

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scarification /y học/

sự chích

 scarification /xây dựng/

sự chích