Việt
sự châm
sự chích
sự chọc
sự cắn
Đức
stechen
stechen /ở mệnh lệnh cách sô' ít (Imperativ Sg.). Stich, der; -[e]s, -e/
sự châm; sự chích; sự chọc; sự cắn (của côn trùng);