Việt
sự cắn
sự ngoạm
sự châm
sự chích
sự chọc
Đức
Biss
stechen
sich vor dem Biss der Schlange hüten
phòng ngừa việc bi rắn cắn.
Biss /[bis], der; -es, -e/
sự cắn; sự ngoạm;
phòng ngừa việc bi rắn cắn. : sich vor dem Biss der Schlange hüten
stechen /ở mệnh lệnh cách sô' ít (Imperativ Sg.). Stich, der; -[e]s, -e/
sự châm; sự chích; sự chọc; sự cắn (của côn trùng);