Biss /[bis], der; -es, -e/
sự cắn;
sự ngoạm;
sich vor dem Biss der Schlange hüten : phòng ngừa việc bi rắn cắn.
Biss /[bis], der; -es, -e/
vết cắn;
vết châm;
vết đốt (Bisswunde);
der Biss verheilt : vết cắn đã lành.
Biss /[bis], der; -es, -e/
(ugs ) sự sẵn sàng làm việc;
sự sẵn sàng chiến đấu hết mình;
die Mannschaft spielte ohne Biss : đội bóng chai không tích cực, không hết mình.