Việt
sự khía
sự chích
sự cắt
sự băm
sự khắc lên
sự khắc
sự rạch
Anh
cutting
incision
cut
scarification
Đức
Aufrauhen
Hieb
Einkerbung
Kerbung
Einkerbung /die; -, -en/
sự khía; sự khắc lên (das Einkerben);
Kerbung /die; -, -en/
sự khía; sự khắc; sự rạch (das Kerben);
Aufrauhen /nt/XD/
[EN] scarification
[VI] sự khía, sự chích
Hieb /m/CT_MÁY/
[EN] cut
[VI] sự cắt, sự băm, sự khía (giũa)
cutting, incision
sự khía (giũa)