Việt
việc chạm trổ
khắc
tạc.
công việc chạm khắc
sự chạm
sự khắc
sự đục chạm
bản khắc
hình chạm khắc
vật được chạm khắc
Đức
Gravierarbeit
Gravierarbeit /die/
công việc chạm khắc; sự chạm; sự khắc; sự đục chạm;
bản khắc; hình chạm khắc;
vật được chạm khắc;
Gravierarbeit /f =, -en/
việc chạm trổ, khắc, tạc.