Gravierung /die; -, -en/
sự khắc;
sự chạm trổ;
Schnitzelei /die; -, -en/
(o PI ) (landsch ) sự cắt gọt;
sự chạm trổ;
Eingravierung /die; -, -en/
sự khắc vào;
sự chạm trổ;
sự đục chạm (das Eingravieren);
Einpragung /die; -, -en/
sự in sâu vào;
sự khắc vào;
sự chạm trổ;