TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 turbidity

sự vẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đo độ đục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ đục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ mờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 turbidity

 turbidity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

haze meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 silt content

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cloudiness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 density

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 haze

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turbidity /điện lạnh/

sự vẩn

haze meter, turbidity

máy đo độ đục

 silt content, turbidity /xây dựng/

độ đục (của nước)

 cloudiness, density, haze, turbidity

độ mờ