raw meal pelletizing, powder
sự tạo bột khô
1. bất kì vật liệu nào ở dạng bột nghiền mịn. Bất kì vật liệu nào ở dạng bột nghiền mịn. 2. nghiền, cán vật liệu thành dạng bột.
1. any dry material in a fine, granulated state.any dry material in a fine, granulated state.?2. to reduce material to such a state.to reduce material to such a state.
raw meal pelletizing /xây dựng/
sự tạo bột khô