Việt
chất nổ chậm
thuốc nổ chậm
thuốc nổ yếu
Anh
low explosive
explosive charge
percussion powder
powder
Đức
Schießstoff
Schießmittel
verpuffender Sprengstoff
Sprengstoff mit schiebender Wirkung
Pháp
explosif lent
low explosive /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Sprengstoff mit schiebender Wirkung
[EN] low explosive
[FR] explosif lent
low explosive /hóa học & vật liệu/
low explosive, explosive charge, percussion powder, powder
[lou iks'plousiv]
o chất nổ chậm
Chất nổ cháy nhanh đòi hỏi thời gian và nhiệt độ cao để cháy và không cần không khí hoặc oxi. Chất nổ chậm dùng trong việc lấy mẫu vách và trong bắn đạn vào vỉa.
Schießstoff, Schießmittel, verpuffender Sprengstoff