TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

staub

bụi

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bụi bặm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của phù vân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ hèn mọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ bụi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bám bụi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giẻ lau bụi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

staub

dust

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

powder

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coal fines

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

staub

Staub

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pulver

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Feinkohle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Staubkohle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Massemehl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Massepulver

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pressmasse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

staub

poussière

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

poudre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fines de charbon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

poudre de pressage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zu Staub werden [zerfallen]

1, chết, an giấc ngàn năm; 2, tiêu tan, tan tác, tiêu ra mây khói, biến thành tro bụi; ♦

j-n, etw. in den Staub ziehen [zerren]

nhục mạ, thóa mạ, chửi mắng, bêu diếu;

vor j-m im Staub liegen

phủ phục dưói chân ai, cầu xin ai;

den Staub uon den Füßen schütteln

hoàn toàn cắt đút vói..., dứt khoát đoạn tuyệt vói...;

diese Angelegenheit hat viel Staub aufgewirbelt

câu chuyện làm ồn ã quá;

sich aus dem Staub (e) machen

bay hơi, biển mất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Staub /Lftaup], der; -[e]s, (Fachspr.:) -e u. Stäube/

bụi; bụi bặm;

staub /be .deckt (Adj.)/

phủ bụi; bám bụi;

Staub /lap.pen, der/

giẻ lau bụi;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Staub

poussière

Staub

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Staub /m -(e)s hiếm pl -e u Stäub/

m -(e)s hiếm pl -e u Stäube 1. bụi, bụi bặm; 2. của phù vân, đồ hèn mọn; di hài; zu Staub werden [zerfallen] 1, chết, an giấc ngàn năm; 2, tiêu tan, tan tác, tiêu ra mây khói, biến thành tro bụi; ♦ j-m in den - treten bôi gio trát trấu vào ai; hạ tháp ai, làm nhục ai; j-n, etw. in den Staub ziehen [zerren] nhục mạ, thóa mạ, chửi mắng, bêu diếu; vor j-m im Staub liegen phủ phục dưói chân ai, cầu xin ai; den Staub uon den Füßen schütteln hoàn toàn cắt đút vói..., dứt khoát đoạn tuyệt vói...; j-m - in die Augen streuen [blásen] « hư tnlơng thanh thế, lòe bịp, nói mẽ, khoe khoang, lừa dối; diese Angelegenheit hat viel Staub aufgewirbelt câu chuyện làm ồn ã quá; sich aus dem Staub (e) machen bay hơi, biển mất.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Staub /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Staub

[EN] dust

[FR] poussière

Pulver,Staub /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Pulver; Staub

[EN] dust; powder

[FR] poudre

Feinkohle,Staub,Staubkohle /ENERGY-MINING,INDUSTRY-METAL/

[DE] Feinkohle; Staub; Staubkohle

[EN] coal fines

[FR] fines de charbon

Massemehl,Massepulver,Pressmasse,Staub /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Massemehl; Massepulver; Pressmasse; Staub

[EN] dust

[FR] poudre de pressage

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Staub

powder

Staub

dust (extraction system)

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Staub

[EN] dust

[VI] bụi

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Staub

dust

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Staub /m/THAN, KTA_TOÀN, ÔNMT/

[EN] dust

[VI] bụi

Từ điển Polymer Anh-Đức

dust

Staub

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Staub

[VI] bụi

[EN] dust