Việt
phủ bụi
bám bụi
bám bụi.
đầy bụi.
dính đầy bụi
Đức
verstauben
anstauben
bestauben
staubbedeckt
staub
die Bücher sind ganz ver staubt
những quyển sách bị phủ đầy bụi.
staub /be .deckt (Adj.)/
phủ bụi; bám bụi;
verstauben /(sw. V.; ist)/
phủ bụi; bám bụi; dính đầy bụi;
những quyển sách bị phủ đầy bụi. : die Bücher sind ganz ver staubt
anstauben /I vt/
phủ bụi; II vi (s) bị phủ bụi.
bestauben /I vt/
phủ bụi; II vi (s) [bij phủ bụi.
staubbedeckt /a/
phủ bụi, bám bụi.
verstauben /vi (s)/
phủ bụi, bám bụi, đầy bụi.