TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầy bụi

đầy bụi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bụi bặm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị phủ bụi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đầy bụi

dust-laden

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dusty

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

đầy bụi

staubig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

staubig /(Adj.)/

đầy bụi; bụi bặm; bị phủ bụi;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dusty

đầy bụi, bụi bặm

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dust-laden

đầy bụi