Việt
đầy bụi
bụi bặm
bụi
dạng bụi
Anh
dusty
powdery
Đức
staubig
Pháp
poussiéreux
Raindrops hang motionless in air. Pendulums of clocks float mid-swing. Dogs raise their muzzles in silent howls. Pedestrians are frozen on the dusty streets, their legs cocked as if held by strings.
Ở đấy hạt mưa lơ lửng trong không khí, con lắc đồng hồ chỉ lắc qua một phía, những con chó nghếch mõm sủa câm lặng, khách bộ hành đứng như chết cứng trên những con đường bụi bặm, chân co lại như bị cột dây.
dusty,powdery /INDUSTRY-CHEM/
[DE] staubig
[EN] dusty; powdery
[FR] poussiéreux
bụi, dạng bụi
đầy bụi, bụi bặm
o bụi