Việt
dạng bụi
bụi
dạng bột
dạng bắp.
dạng bột ~ ore quặng dạng b ộ t
Anh
dust-like
powdered
powdery
pulverated
pulverulent
dusty
THAN powdery
Đức
Stauden
pulverförmig
pulverig
staudenartig
Festbettreaktorn (z.B. Kontaktöfen, Rohrbündelreaktoren), Wanderbettreaktoren (z.B. Drehrohr-, Wirbelschicht- und Schachtöfen, Etagenund Flugstaubreaktoren)
Thiết bị tầng cố định (t.d. lò tiếp xúc, thiết bị ống chùm), thiết bị tầng di chuyển (t.d. thiết bị ống xoay, tầng sôi và lò trục, tầng và dạng bụi bay)
dạng bụi, dạng bột ~ ore quặng dạng b ộ t
staudenartig /a/
1. dạng bụi; 2. dạng bắp.
pulverförmig /adj/CNSX/
[EN] (thiết bị gia công chất dẻo) THAN powdery
[VI] dạng bột, dạng bụi
pulverig /adj/CNSX, THAN/
[EN] powdery
[VI] dạng bột, dạng bụi (thiết bị gia công chất dẻo)
Stauden /.ar.tig (Adj.)/
dạng bụi;
bụi, dạng bụi
dust-like, powdered, powdery, pulverated