Việt
dạng bật
dạng bụi
dạng bột ~ ore quặng dạng b ộ t
Sấy khô
graphit bột
dạng bột
nghiền thành bột
tản thành bột
tán thành bột
Anh
powdered
Đức
pulverförmig
pulverisiert
pulverförmig /adj/C_DẺO/
[EN] powdered (được)
[VI] (được) nghiền thành bột, tản thành bột
pulverisiert /adj/C_DẺO/
[VI] (được) nghiền thành bột, tán thành bột
dạng bụi, dạng bột ~ ore quặng dạng b ộ t
o dạng bột, dạng bụi