Việt
đầy bụi
bụi bặm
bị phủ bụi
Anh
dusty
powdery
Đức
staubig
Pháp
poussiéreux
Und weil es darum immer staubig und schmutzig aussah, nannten sie es Aschenputtel.
Và vì lúc nào cô cũng ở bên tro bụi nên nom lem luốc, hai đứa con dì ghẻ gọi cô là "Lo Lem."
staubig /(Adj.)/
đầy bụi; bụi bặm; bị phủ bụi;
staubig /INDUSTRY-CHEM/
[DE] staubig
[EN] dusty; powdery
[FR] poussiéreux