TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

staubig

đầy bụi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bụi bặm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị phủ bụi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

staubig

dusty

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

powdery

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

staubig

staubig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

staubig

poussiéreux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Und weil es darum immer staubig und schmutzig aussah, nannten sie es Aschenputtel.

Và vì lúc nào cô cũng ở bên tro bụi nên nom lem luốc, hai đứa con dì ghẻ gọi cô là "Lo Lem."

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

staubig /(Adj.)/

đầy bụi; bụi bặm; bị phủ bụi;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

staubig /INDUSTRY-CHEM/

[DE] staubig

[EN] dusty; powdery

[FR] poussiéreux

Từ điển Polymer Anh-Đức

dusty

staubig