Việt
phủ bụi
bám bụi
dính đầy bụi
Đức
verstauben
die Bücher sind ganz ver staubt
những quyển sách bị phủ đầy bụi.
verstauben /(sw. V.; ist)/
phủ bụi; bám bụi; dính đầy bụi;
những quyển sách bị phủ đầy bụi. : die Bücher sind ganz ver staubt