TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

của phù vân

của phù vân

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bụi bặm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ hèn mọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

của phù vân

vergängliches Gut

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Staub

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zu Staub werden [zerfallen]

1, chết, an giấc ngàn năm; 2, tiêu tan, tan tác, tiêu ra mây khói, biến thành tro bụi; ♦

j-n, etw. in den Staub ziehen [zerren]

nhục mạ, thóa mạ, chửi mắng, bêu diếu;

vor j-m im Staub liegen

phủ phục dưói chân ai, cầu xin ai;

den Staub uon den Füßen schütteln

hoàn toàn cắt đút vói..., dứt khoát đoạn tuyệt vói...;

diese Angelegenheit hat viel Staub aufgewirbelt

câu chuyện làm ồn ã quá;

sich aus dem Staub (e) machen

bay hơi, biển mất.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Staub /m -(e)s hiếm pl -e u Stäub/

m -(e)s hiếm pl -e u Stäube 1. bụi, bụi bặm; 2. của phù vân, đồ hèn mọn; di hài; zu Staub werden [zerfallen] 1, chết, an giấc ngàn năm; 2, tiêu tan, tan tác, tiêu ra mây khói, biến thành tro bụi; ♦ j-m in den - treten bôi gio trát trấu vào ai; hạ tháp ai, làm nhục ai; j-n, etw. in den Staub ziehen [zerren] nhục mạ, thóa mạ, chửi mắng, bêu diếu; vor j-m im Staub liegen phủ phục dưói chân ai, cầu xin ai; den Staub uon den Füßen schütteln hoàn toàn cắt đút vói..., dứt khoát đoạn tuyệt vói...; j-m - in die Augen streuen [blásen] « hư tnlơng thanh thế, lòe bịp, nói mẽ, khoe khoang, lừa dối; diese Angelegenheit hat viel Staub aufgewirbelt câu chuyện làm ồn ã quá; sich aus dem Staub (e) machen bay hơi, biển mất.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

của phù vân

vergängliches Gut n