filled /xây dựng/
được đổ ngập
filled
được lấp đầy
filled /xây dựng/
được lấp đầy
filled /xây dựng/
được làm đầy
filled
được rót ngập
filled /xây dựng/
được rót ngập
filled /xây dựng/
được rọi sáng
filled /hóa học & vật liệu/
đầy
filled
được thêm vào
filled
rải đầy
additional, filled
được thêm vào