TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vứt đầy

lấp đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ném đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vứt đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ném nhiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nhdp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắc đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rải đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vứt đầy

beschmeißen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überschütten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beschmeißen /vt/

1. (mit D) lấp đầy, ném đầy, vứt đầy, ném nhiều; 2. làm bẩn, làm nhdp.

überschütten /vt/

1. lắp đầy, ném đầy, vứt đầy; 2. (mit D) rắc, rải, phủ, rắc đẩy, rải đầy; cho nhiều; j-n mt Ehren überschütten kính trọng ai; j-n mit Vorwürfen überschütten mắng té tát, quỏ mắng ai như tát nưóc vào mặt; j -n mit Geschenken - cho ai nhiều quà. .