TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ném nhiều

thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ném nhiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nếm thủ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quẳng nhiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tung nhiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấp đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ném đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vứt đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nhdp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ném nhiều

durchprii-fen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bewerfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beschmeißen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit Kalk [mit Stuck]bewerfen

trát, trát vữa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchprii-fen /(durchprüfen) vt/

(durchprüfen) thủ [nhiều], ném nhiều, nếm thủ [nhiều].

bewerfen /vt (mit D)/

vt (mit D) ném nhiều, quẳng nhiều, tung nhiều; mit Kalk [mit Stuck]bewerfen trát, trát vữa.

beschmeißen /vt/

1. (mit D) lấp đầy, ném đầy, vứt đầy, ném nhiều; 2. làm bẩn, làm nhdp.