TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bewerfen

ném nhiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quẳng nhiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tung nhiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ném

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chọi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quăng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liệng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn giả bi ném cà chua tới tấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ném vữa lên để tô tường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bewerfen

bewerfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn./etw. mit etw.

jmds. Namen mit Schmutz bewerfen

(nghĩa bóng) làm hại đến thanh danh ai, vu khống ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit Kalk [mit Stuck]bewerfen

trát, trát vữa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bewerfen /(st. V.; hat)/

ném; chọi; thảy; quăng; liệng (vật gì);

jmdn./etw. mit etw. :

bewerfen /ném vật gì vào ai; der Redner wurde mit Tomaten beworfen/

diễn giả bi ném cà chua tới tấp;

jmds. Namen mit Schmutz bewerfen : (nghĩa bóng) làm hại đến thanh danh ai, vu khống ai.

bewerfen /ném vật gì vào ai; der Redner wurde mit Tomaten beworfen/

(Bauw ) ném vữa lên để tô tường;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bewerfen /vt (mit D)/

vt (mit D) ném nhiều, quẳng nhiều, tung nhiều; mit Kalk [mit Stuck]bewerfen trát, trát vữa.