Việt
diễn giả bi ném cà chua tới tấp
Đức
bewerfen
jmds. Namen mit Schmutz bewerfen
(nghĩa bóng) làm hại đến thanh danh ai, vu khống ai.
bewerfen /ném vật gì vào ai; der Redner wurde mit Tomaten beworfen/
diễn giả bi ném cà chua tới tấp;
(nghĩa bóng) làm hại đến thanh danh ai, vu khống ai. : jmds. Namen mit Schmutz bewerfen