TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entschlagen

thoát khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tránh khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ chối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được miễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được tha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được miễn trừ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bác bỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

entschlagen

entschlagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entschlagen /sich (st. v’; hat) (geh.)/

thoát khỏi; tránh khỏi;

entschlagen /sich (st. v’; hat) (geh.)/

từ chối; từ bỏ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entschlagen /(G/

1. thoát khỏi, tránh khỏi, được miễn, được tha, được miễn trừ; 2. từ chối, bác bỏ.