TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đặt cách nhau

đặt cách nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đặt cách nhau

 space

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese Verglasung besteht aus zwei oder mehr Floatglasscheiben, die durch Metall- oderKunststoffrahmen auf einen bestimmten Ab-stand gehalten werden.

Hệ thống kính này gồm hai hay nhiều tấm kính được lắp đặt cách nhau một khoảng nhất định bằng khung kim loại hay khung chất dẻo.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 space

đặt cách nhau