TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xác định phạm vi

xác định phạm vi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

xác định phạm vi

scoping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 space

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 domain of definition of a function

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zum Festlegen des Biegebereiches muss zunächst die gestreckte Länge des Rohres ermittelt und auf dem Rohr markiert werden.

Để xác định phạm vi uốn, phải tính trước chiều dài kéo giãn của ống và đánh dấu trên ống.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scoping, space

xác định phạm vi

 domain of definition of a function /toán & tin/

xác định phạm vi