TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

porös

Xốp

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rỗ xốp

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

lỗ chỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hổng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

porös

porous

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

porös

porös

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

porig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

durchlässig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Hitze und Sonne dehnen den Lackfilm und bewirken, dass er mit der Zeit porös wird.

Nhiệt độ và ánh sáng mặt trời làm giãn lớp sơn và khiến nó trở nên xốp theo thời gian.

Da Gummi- und Kunststoffschläuche sich bei längerer Nutzungsdauer chemisch verändern (altern), werden sie hart und porös. Dies kann zu Undichtigkeiten führen.

Các ống cao su hay ống nhựa sau thời gian dài sử dụng có thể không còn kín do bị lão hóa trở nên giòn và xốp.

Ist die entstandene Korrosionsschicht porös, wasserlöslich oder Wasser anziehend, so geht die Korrosion weiter, bis der Werkstoff zerstört ist, z.B. Rosten von Stahl.

Nếu lớp vảy do quá trình ăn mòn không kín, xốp, hòa tan trong nước hoặc hấp thụ nước thì quá trình ăn mòn sẽ tiếp tục cho đến khi vật liệu bị hủy, thí dụ các lớp rỉ sét của thép.

Từ điển Polymer Anh-Đức

porous

porös, porig, durchlässig

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

porös /adj/S_PHỦ, NLPH_THẠCH/

[EN] porous

[VI] xốp, lỗ chỗ, hổng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

porös

porous

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Porös

[EN] porous

[VI] rỗ xốp

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

porös

[EN] porous

[VI] Xốp