opening
1.lỗ hổng, khe hở, khe nứt 2.khoảng trống trong rừng 3.sự mở (vỉa) ~ of discission khe n ứt kiến tạo ~ of solution khe n ứ t do hoà tan crop ~ sự mở vỉa exploring ~ sự mở đầu tmăm dò filled ~ lỗ hổng được lấp đầy, khe nứt được lấp đầy fracture ~ khe hở của đứt gãy interstitial ~ lỗ hổng xen giữa (các hạt tinh thể) lateral ~ lò bằng lens ~ lỗ mở của vật kính lenticular ~ khe hở dạng thấu kính primary ~ lỗ hổng nguyên sinh sheet ~s khoảng giữa hai mặt song song sieve ~ lỗ sàng tabular ~ khe nứt hình tấm uphill ~ công trình lò thượng vertical ~ sự mở lò thẳng đứng
openness
1.độ hổng, độ lỗ hổng 2.sự mở (vỉa)