Việt
Vật liệu cách nhiệt
cách âm vô cơ
hữu cơ
Anh
inorganic
organic insulating materials
Đức
Dämmstoffe Anorganische
Organische
Dämmstoffe Anorganische,Organische
[VI] Vật liệu cách nhiệt, cách âm vô cơ, hữu cơ
[EN] inorganic, organic insulating materials