TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngăn nhiệt độ-180c

ngăn nhiệt độ-180C

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
ngăn nhiệt độ-18độ

ngăn nhiệt độ-18độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
ngăn nhiệt

Cách nhiệt

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

ngăn nhiệt

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

ngăn nhiệt độ-180c

three-star compartment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 three-star compartment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
ngăn nhiệt độ-18độ

three-star compartment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 three-star compartment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
ngăn nhiệt

thermal insulating

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

ngăn nhiệt

Wärmedämmung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Wärmedämmung

[VI] Cách nhiệt, ngăn nhiệt

[EN] thermal insulating

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

three-star compartment

ngăn nhiệt độ-180C

 three-star compartment

ngăn nhiệt độ-180C

three-star compartment

ngăn nhiệt độ-18độ

 three-star compartment

ngăn nhiệt độ-18độ