Việt
tính ỳ
quán tính
tính trơ
sự chậm
giai đoạn ức chế
giai đoạn nung bệnh
bước lùi
sự trơ
lớp trát phủ
sự cách nhiệt
Anh
inertia
lag
Đức
Tragheit
Trägheit
sự chậm, tính ỳ, giai đoạn ức chế, giai đoạn nung bệnh, bước lùi, sự trơ, lớp trát phủ, sự cách nhiệt
Trägheit /f/S_PHỦ, KT_LẠNH, CT_MÁY, CƠ, V_LÝ, ÔNMT/
[EN] inertia
[VI] quán tính, tính ỳ, tính trơ
Tragheit /die; -, -en (PI. selten)/
(Physik) quán tính; tính ỳ (Beharrungsvermögen);