TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính ỳ

tính ỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quán tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính trơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chậm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giai đoạn ức chế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giai đoạn nung bệnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bước lùi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự trơ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp trát phủ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cách nhiệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tính ỳ

inertia

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lag

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

tính ỳ

Tragheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trägheit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lag

sự chậm, tính ỳ, giai đoạn ức chế, giai đoạn nung bệnh, bước lùi, sự trơ, lớp trát phủ, sự cách nhiệt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trägheit /f/S_PHỦ, KT_LẠNH, CT_MÁY, CƠ, V_LÝ, ÔNMT/

[EN] inertia

[VI] quán tính, tính ỳ, tính trơ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tragheit /die; -, -en (PI. selten)/

(Physik) quán tính; tính ỳ (Beharrungsvermögen);