TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

inertia

quán tính

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sức ì

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển phân tích kinh tế

tính ỳ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính trơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính thụ động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sự trì trệ

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

lực quán tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Bất lịch sự

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

đọa tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính trơ ỳ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
 force of inertia

lực quán tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

inertia

inertia

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

MOMENT OF

 
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
inertia :

Inertia :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
 force of inertia

 force of inertia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 force of inertial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gravitation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inertia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inertia force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inertia forces

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inertial force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

inertia

Trägheit

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Passivität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beharrung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beharrungsvermögen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Inertia

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Massenträgheit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
inertia :

Trägheit:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

inertia :

Inertie:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
inertia

inertie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Indolence

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

INERTIA,MOMENT OF

Xem moment of inertia.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

inertia

quán tính

Từ điển toán học Anh-Việt

inertia

quán tính

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

inertia

Quán tính, đọa tính, tính trơ ỳ

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

inertia

[DE] Trägheit

[EN] inertia

[FR] Indolence

[VI] Bất lịch sự

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Massenträgheit

inertia

Trägheit

inertia

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Inertia

quán tính

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

inertia

quán tính Quán tính là xu thế của một vật thể kháng cự lại sự thay đổi trạng thái chuyển động hay đứng yên của nó.

Từ điển phân tích kinh tế

inertia /toán học/

quán tính

inertia

sức ì

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Inertia /VẬT LÝ/

quán tính

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inertia /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Trägheit

[EN] inertia

[FR] inertie

inertia /SCIENCE/

[DE] Inertia

[EN] inertia

[FR] inertie

inertia /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Trägheit

[EN] inertia

[FR] inertie

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inertia /vật lý/

lực quán tính

 force of inertia, force of inertial, gravitation, inertia, inertia force, inertia forces, inertial force

lực quán tính

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

inertia

quán tính

Lexikon xây dựng Anh-Đức

inertia

inertia

Trägheit

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Inertia

[VI] (n) Sự trì trệ, sức ì

[EN] (e.g. The initial ~ in the disbursement of ODA resources: Tình trạng trì trệ ban đầu trong việc giải ngân nguồn vốn ODA).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trägheit /f/S_PHỦ, KT_LẠNH, CT_MÁY, CƠ, V_LÝ, ÔNMT/

[EN] inertia

[VI] quán tính, tính ỳ, tính trơ

Passivität /f/S_PHỦ/

[EN] inertia

[VI] tính thụ động, tính trơ

Beharrung /f/KT_LẠNH, CT_MÁY/

[EN] inertia

[VI] quán tính

Beharrungsvermögen /nt/KT_LẠNH, CT_MÁY, CƠ, V_LÝ, ÔNMT/

[EN] inertia

[VI] quán tính

Tự điển Dầu Khí

inertia

[i'nə:∫jə]

  • danh từ

    o   quán tính

    §   electrical inertia : quán tính điện

    §   inertia brake : phanh quán tính

    Thiết bị làm chậm chuyển động quay bằng cách dùng một khối nặng quay.

  • Tự điển Cơ Khí Anh Việt

    Inertia

    quán tính

    Từ điển Polymer Anh-Đức

    inertia

    Trägheit

    Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

    inertia /n/DYNAMICS/

    inertia

    quán tính

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    inertia

    quán tính

    Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

    Inertia :

    [EN] Inertia :

    [FR] Inertie:

    [DE] Trägheit:

    [VI] (sản phụ khoa) tình trạng tử cung không go bóp trong khi sinh, tiến trình sinh sẽ kéo dài ra, có thể gây nguy hiểm cho cả mẹ lẫn con.

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    inertia

    quán tính