inertie
inertie [inERsi] n. f. 1. Tính ỳ, tính trơ, chai lỳ, trì trệ. Inertie d’une masse: Sự trơ ỳ của một khối dá. > LÝ Principe de 1’inertie: Nguyên lý quán tính. -Force d’inertie: Lục quán tính, sức ỳ. -Bóng Sụ tro lỳ, chai lỳ, lỳ lợm. 2. HOÁ Tính trơ. 3. Sự ỳ, sự đình đốn, trì trệ. Vivre dans l’inertie: Sống trong sự trì trệ.